wont
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wont
Phát âm : /wount/
+ tính từ
- quen, có thói quen, thường
- to be wont to do something
có thói quen làm việc gì
- to be wont to do something
+ danh từ
- thói quen
- it is his wont to smoke after dinner
nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
- it is his wont to smoke after dinner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wont"
Lượt xem: 647