windy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windy
Phát âm : /'windi/
+ tính từ
- có gió, lắm gió, lộng gió
- mưa gió, gió b o
- (y học) đầy hi
- (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang
- windy talk
chuyện dài dòng
- windy talk
- (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
long-winded tedious verbose wordy airy impractical visionary Laputan blowy breezy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "windy"
Lượt xem: 2042