workaday
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workaday
Phát âm : /'sə:kədei/
+ tính từ
- thường ngày
- workaday clothes
quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
- workaday clothes
- tầm thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
everyday mundane quotidian routine unremarkable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "workaday"
Lượt xem: 387