routine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: routine
Phát âm : /ru:'ti:n/
+ danh từ
- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày
- thủ tục; lệ thường
- these questions are asked as a matter of routine
người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
- these questions are asked as a matter of routine
- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
everyday mundane quotidian unremarkable workaday subroutine subprogram procedure function act number turn bit modus operandi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "routine"
Lượt xem: 713