--

working-out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: working-out

Phát âm : /'wə:kiɳ'aut/

+ danh từ

  • sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
  • sự giải (bài toán)
  • sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết
  • sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "working-out"
Lượt xem: 293