nhọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọc+
- Tire, tiring
- Làm việc ngoài nắng chóng nhọc
One tires easily when working in the sun
- Chuyện nhọc óc
A matter which proves tiring to one's mind
- Làm việc ngoài nắng chóng nhọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọc"
Lượt xem: 368
Từ vừa tra