workman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workman
Phát âm : /'wə:kmən/
+ danh từ
- công nhân, người thợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
workingman working man working person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "workman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "workman":
workman workwoman worsen - Những từ có chứa "workman":
unworkmanlike workman workmanlike workmanship - Những từ có chứa "workman" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nhân thợ lao động dân thợ làm khoán khéo ra mộc
Lượt xem: 394