worldly-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worldly-minded
Phát âm : /'wə:ldli'maindid/
+ tính từ
- thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng) worldly)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
materialistic mercenary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worldly-minded"
- Những từ có chứa "worldly-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng lọc lõi tục thằng bờm more...
Lượt xem: 394