materialistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: materialistic
Phát âm : /mə,tiəriə'listik/
+ tính từ
- duy vật
- the materialistic conception of history
quan điểm duy vật về lịch sử
- the materialistic conception of history
- nặng về vật chất, quá thiên về vật chất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bourgeois conservative mercenary worldly-minded
Lượt xem: 635