--

wrecker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrecker

Phát âm : /'rekə/

+ danh từ

  • người phá hoại, người tàn phá
  • người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm
  • người làm nghề đi phá dỡ nhà
  • (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa
  • người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrecker"
Lượt xem: 436