wrestling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrestling
Phát âm : /'resliɳ/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) sự đấu vật
- (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rassling grappling wrestle grapple hand-to-hand struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrestling"
- Những từ có chứa "wrestling":
all-in-wrestling indian wrestling wrestling - Những từ có chứa "wrestling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vật nhóc sới đánh vật
Lượt xem: 638