wrestle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrestle
Phát âm : /'resl/
+ danh từ
- cuộc đấu vật
- (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go
+ nội động từ
- (thể dục,thể thao) vật, đánh vật
- to wrestle with
đánh vật với
- to wrestle together
đánh vật với nhau
- to wrestle with
- (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại
- to wrestle with difficulties
vật lộn với những khó khăn
- to wrestle with a habit
chống lại một thói quen
- to wrestle with difficulties
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrestle"
Lượt xem: 705