wye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wye
Phát âm : /wai/
+ danh từ
- chữ Y
- vật chữ Y
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wye"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wye":
w way we wee whew whey who whoa why wo more... - Những từ có chứa "wye":
bowyer defense lawyer defense lawyers divorce lawyer lawyer sawyer sea lawyer twyer wye
Lượt xem: 544