y
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y
Phát âm : /wai/
+ danh từ, số nhiều Ys, Y's
- y
- (toán học) ẩn số y
- vật hình Y
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Y wye yttrium atomic number 39
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y"
Lượt xem: 1013