--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xá
+ verb
to salute, bow profoundly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xá"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xài
xào
xảo
xạo
more...
Những từ có chứa
"xá"
:
ân xá
ép xác
đích xác
đặc xá
bỏ xác
bịnh xá
cọ xát
chà xát
chân xác
chất xám
more...
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
xá
:
to salute, bow profoundly