--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xài
+ verb
to spend the money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xài"
:
xài
xi
xì
xỉ
xoài
xoi
xối
xới
xui
xuôi
Những từ có chứa
"xài"
:
tiêu xài
xài
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
xài
:
to spend the money
+
tất nhiên
:
inevitably, naturally, ofcouse
+
bồ cắt
:
Sparrow-hawk
+
chồng chéo
:
To overlap (in an irregular way)xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhauto fold bands of cloth overlapping in an irregular waycông việc của họ chồng chéo lên nhautheir jobs overlapped
+
chính trị viên
:
Political instructor (at company or battalion level)