--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xác
+ noun
corpse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xác"
:
xác
xấc
xiếc
xóc
xốc
xúc
xước
Những từ có chứa
"xác"
:
ép xác
đích xác
bỏ xác
chân xác
chết xác
chuẩn xác
dẫn xác
giáp xác
hàng xách
hành xác
more...
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
xác
:
corpse