--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xóc
+ verb
to shake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xóc"
:
xác
xấc
xiếc
xóc
xốc
xúc
xước
Những từ có chứa
"xóc"
:
đòn xóc
xóc
Những từ có chứa
"xóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
joggle
jiggle
jolt
rumble-tumble
jog
jingling
seat belt
jolting
hay-fork
jounce
more...
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
xóc
:
to shake
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology
+
nhà thổ
:
(cũ) Brothel, bawdy-house
+
hendecahedron
:
(toán học) khối mười một mặt
+
rắn cạp nong
:
Yellow and black-ringed krait