--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xấc
+ adj
impolite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xấc"
:
xác
xấc
xiếc
xóc
xốc
xúc
xước
Những từ có chứa
"xấc"
:
xấc
xấc xược
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
xấc
:
impolite
+
bái tổ
:
To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
+
buôn lậu
:
SmuggleKẻ buôn lậuA smuggle
+
bưu phí
:
Postage
+
fly-net
:
lưới ruồi (cho ngựa)