yachtsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yachtsman
Phát âm : /'jɔtsmən/
+ danh từ
- người đi chơi thuyền buồm
- người thi thuyền buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yachtsman"
- Những từ có chứa "yachtsman":
yachtsman yachtsmanship
Lượt xem: 553