--

yearling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yearling

Phát âm : /'jə:liɳ/

+ danh từ

  • thú vật một tuổi

+ tính từ

  • một tuổi (thú vật)
    • yearling colt
      ngựa con một tuổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yearling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yearling"
    yearling yearlong
Lượt xem: 519