yearling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yearling
Phát âm : /'jə:liɳ/
+ danh từ
- thú vật một tuổi
+ tính từ
- một tuổi (thú vật)
- yearling colt
ngựa con một tuổi
- yearling colt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yearling"
Lượt xem: 582