tot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tot
Phát âm : /tɔt/
+ danh từ
- một chút, một chút xíu
- trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)
- (thông tục) hớp, ly nhỏ
- a tot of whisky
một lý nhỏ uytky
- a tot of whisky
+ danh từ
- (thông tục) tổng cộng, số cộng lại
+ ngoại động từ
- cộng, cộng lại
- to tot up a column of figures
cộng một cột số lại
- to tot up expenses
cộng cái món chi tiêu
- to tot up a column of figures
+ nội động từ
- tổng cộng được, lên tới
- to tot up to 50d
tổng cộng được 50 đồng
- to tot up to 50d
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tot":
t ta tat ta-ta tatou taut taw tea teat ted more... - Những từ có chứa "tot":
amitotic aristotelian aristotelic asymptote asymptotic autotomy autotoxic autotoxication autotoxin autotrophic more...
Lượt xem: 431