--

yearn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yearn

Phát âm : /jə:n/

+ nội động từ

  • mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
    • to yearn for (after) something
      mong mỏi khao khát cái gì
    • to yearn to do something
      nóng lòng muốn làm việc gì
  • thương mến; thương cảm, thương hại
    • to yearn to (towards) someone
      thương hại người nào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yearn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yearn"
    yarn yearn
  • Những từ có chứa "yearn"
    yearn yearning
Lượt xem: 784