--

languish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: languish

Phát âm : /'læɳgwiʃ/

+ nội động từ

  • ốm yếu, tiều tuỵ
  • úa tàn, suy giảm, phai nhạt
    • the interest in that has languished
      sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi
  • mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
    • to languish for news from someone
      mòn mỏi đợi chờ tin ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "languish"
Lượt xem: 507