--

yeses

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yeses

Phát âm : /jes/

+ phó từ

  • vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
    • to say yes or no
      nói có hoặc không; nói được hay không
    • You didn't see him? - yes I did
      anh không thấy nó à? có chứ

+ danh từ, số nhiều yeses

  • tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yeses"
Lượt xem: 479