yeses
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yeses
Phát âm : /jes/
+ phó từ
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
- to say yes or no
nói có hoặc không; nói được hay không
- You didn't see him? - yes I did
anh không thấy nó à? có chứ
- to say yes or no
+ danh từ, số nhiều yeses
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yeses"
Lượt xem: 536