yes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yes
Phát âm : /jes/
+ phó từ
- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
- to say yes or no
nói có hoặc không; nói được hay không
- You didn't see him? - yes I did
anh không thấy nó à? có chứ
- to say yes or no
+ danh từ, số nhiều yeses
- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yes":
yak yaws yegg yes yeses yoga yogi yoke - Những từ có chứa "yes":
bayesian class chondrichthyes class osteichthyes cockneyese cryesthesia doll's eyes eccyesis eyes-only eyeshot eyesight more...
Lượt xem: 592