you
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: you
Phát âm : /ju:/
+ đại từ
- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
- you all know that...
tất cả các anh đều biết rằng...
- he spoke of you
hắn ta nói về anh
- if I were you
nếu tôi là anh
- you there what is your name?
anh kia, tên anh là gì?
- you all know that...
- ai, người ta
- you never can tell
ai biết đâu được
- you never can tell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "you"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "you":
y yah yahoo yaw ye yea yew you yoyo - Những từ có chứa "you":
bayou cy young cyrus the younger danton true young do-it-yourself edward young go-as-you-please good for you in-your-face joyous more...
Lượt xem: 630