--

yours

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yours

Phát âm : /jɔ:z/

+ đại từ sở hữu

  • cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
    • this book is yours
      quyển sách này là của anh
    • a friend of yours
      một trong những người bạn của anh
    • that is no business of yours
      đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
    • you and yours
      ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
    • yours is to hand
      thư của anh đã đến tay tôi
    • what is yours?
      (thông tục) còn anh thì uống gì?
  • Yours truly (faithfully, sincerely)
    • bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yours"
Lượt xem: 485