--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zippy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
an nam
:
Vietnam was named An Nam under the Chinese and French dominations
+
undue
:
quá chừng, quá mức, thái quáthe undue haste sự vội vàng thái quá
+
láng
:
smooth; glossyláng bóngsmooth and shiny
+
large-scale
:
được vẽ theo tỷ lệ lớn, có tỷ lệ xích lớn
+
anh
:
Elder brotheranh ruộtBlood elder brotheranh cảeldest brotheranh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha)half-brotheranh rểbrother-in-law (one's elder sister's husband)anh chồngbrother-in-law (one's husband's elder brother)anh vợbrother-in-law (one's wife's elder brother)