--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
láng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
láng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: láng
+ adj
smooth; glossy
láng bóng
smooth and shiny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "láng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"láng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Những từ có chứa
"láng"
:
da láng
lai láng
láng
láng giềng
lênh láng
sáng láng
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
láng
:
smooth; glossyláng bóngsmooth and shiny
+
large-scale
:
được vẽ theo tỷ lệ lớn, có tỷ lệ xích lớn
+
anh
:
Elder brotheranh ruộtBlood elder brotheranh cảeldest brotheranh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha)half-brotheranh rểbrother-in-law (one's elder sister's husband)anh chồngbrother-in-law (one's husband's elder brother)anh vợbrother-in-law (one's wife's elder brother)
+
miscall
:
gọi nhầm tên, gọi sai tên
+
nibble
:
sự gặm, sự nhắm