--

undue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undue

Phát âm : /'ʌn'dju:/

+ tính từ

  • quá chừng, quá mức, thái quá
    • the undue haste
      sự vội vàng thái quá
  • phi lý, trái lẽ
  • không đáng, không xứng đáng, không đáng được
    • undue reward
      phần thưởng không xứng đáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undue"
Lượt xem: 587