--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
favour; grace
thi ân cho ai
to do someone a favor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ân"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"ân"
:
anh quân
ái ân
ân
ân ái
ân cần
ân giảm
ân hận
ân huệ
ân nghĩa
ân nhân
more...
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
ân
:
favour; gracethi ân cho aito do someone a favor