ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn+ verb
- To eat, to feed, to take, to have
- ăn cơm, ăn bánh mì
to eat rice, to eat bread
- những con bò đang ăn cỏ khô
the cows are feeding on hay
- cho ngựa ăn yến mạch
to feed oats to horses
- đến giờ cho các em bé ăn chưa?
is it time to feed the babies?
- chúng không tự ăn một mình được
they cannot feed themselves yet
- ăn điểm tâm, ăn trưa
to have breakfast, to have lunch
- ăn một bữa ăn đạm bạc / thịnh soạn
to take a frugal/copious meal
- thức ăn
- ăn cơm, ăn bánh mì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn"
Lượt xem: 778