--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to review; to revise
ôn thi
toreview one's lessons for an examination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ôn"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"ôn"
:
Đông Đô
ác ôn
ô vuông
ôn
ôn đới
ôn độ
ôn con
ôn dịch
ôn hòa
ôn luyện
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
ôn
:
to review; to reviseôn thitoreview one's lessons for an examination