đách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đách+
- (tục)
- Cunt
- Not a bloody damn
- Đách cần
I don't care a bloody damn
- Đách cần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đách"
Lượt xem: 481