--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ạch
Your browser does not support the audio element.
+ noun
flump; flop
té cái ạch
to fall flop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ạch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ạch"
:
ạch
ách
Những từ có chứa
"ạch"
:
âm hạch
ì à ì ạch
ì ạch
ạch
ậm à ậm ạch
ậm ạch
ọc ạch
đành đạch
đại mạch
đản bạch
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
ạch
:
flump; flopté cái ạchto fall flop
+
đề kháng
:
xem để kháng
+
cảm xúc
:
To be affected by emotionmột con người dễ cảm xúca person easily affected by emotion, an emotional person
+
mống
:
Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain
+
đồ họa
:
Drawing