--

ách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ách

+ noun  

  • Yoke
    • đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách
      to put a yoke on a buffalo
    • ách thực dân
      the colonialist yoke

+ verb  

  • To come to a standstill, to be at a standstill
    • công việc ách lại
      business is at a standstill
  • To stop
    • ách ai lại hỏi giấy tờ
      to stop somebody and check his papers

+ adj  

  • Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up)
    • uống bia ách cả bụng
      to feel bloated because of drinking too much beer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ách"
Lượt xem: 629