ám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ám+ noun
- Thick fish soup flavoured with herbs
+ verb
- To possess
- chắc là hắn bị quỷ ám, vì hắn khoa tay múa chân và la hét suốt ngày!
he's probably possessed by the devil, because he gesticulates and shrieks night and day!
- chắc là hắn bị quỷ ám, vì hắn khoa tay múa chân và la hét suốt ngày!
- To annoy, to worry
- đừng ám bố mày nữa, ông ấy bị cao huyết áp trầm trọng đấy!
stop annoying your father, because he is seriously hypertensive!
- đừng ám bố mày nữa, ông ấy bị cao huyết áp trầm trọng đấy!
- To darken, to stain, to obscure
- bầu trời bị mây đen ám
the sky is darkened by the black clouds
- tan rồi mây ám trời xanh
dispersed, that cloud which darkened the blue sky
- quần áo ám đen vì thuốc đạn
- bầu trời bị mây đen ám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ám"
Lượt xem: 769