--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đón
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To meet; to go to meet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đón"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đón"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
ái ân
Những từ có chứa
"đón"
:
đón
đón ý
đón đầu
đón đưa
đón đường
đón chào
đón rào
đón rước
đón tay
đón tiếp
more...
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
đón
:
To meet; to go to meet