--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
hub
+ verb
to warp; to envelope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đùm"
:
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ẵm
ám
am
à uôm
Những từ có chứa
"đùm"
:
đùm
đùm đụp
đùm bọc
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
đùm
:
hub