--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đũng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đũng
Your browser does not support the audio element.
+
Seat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đũng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đũng"
:
ẳng
áng
ang
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
đũng
:
Seat
+
ác chiến
:
To fight violently, to fight fiercelytrận ác chiếna violent fight, a fight to the finish
+
pachydermatous
:
(động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
+
bãi cỏ
:
lawn; green; grass-land
+
đẫm máu
:
Blood-stainedBàn tay đẫm máuBlood-stained hands