pachydermatous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pachydermatous
Phát âm : /,pæki'də:mətəs/
+ tính từ
- (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
- (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
callous indurate pachydermal pachydermic pachydermous
Lượt xem: 577