--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẹn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹn
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương,y học) Thrush
(y học) Rachitic, rickety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẹn"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đẹn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
oaf
oaves
oafish
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
đẹn
:
(địa phương,y học) Thrush