--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ếm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to bewitch; to exorcize
ếm ma quỉ
To exorcize evil spirits and ghosts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ếm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ếm"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"ếm"
:
âu yếm
óc châm biếm
ấn kiếm
ếm
đao kiếm
đài điếm
đàng điếm
đĩ điếm
đất hiếm
đắp điếm
more...
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
ếm
:
to bewitch; to exorcizeếm ma quỉTo exorcize evil spirits and ghosts