--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ào ào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ào ào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ào ào
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Impetuous
mưa ào ào như thác
the rain impetuously rumbled down like waterfalls
Lượt xem: 962
Từ vừa tra
+
ào ào
:
Impetuousmưa ào ào như thácthe rain impetuously rumbled down like waterfalls