--

ào ạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ào ạt

+ adj  

  • Impetuous, vehement
    • tiến quân ào ạt
      to stage an impetuous advance
    • gió thổi ào ạt
      The wind blows impetuously
Lượt xem: 953