--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mũi giùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mũi giùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mũi giùi
+
Point where an attack is focussed, focus (of an attack)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũi giùi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mũi giùi"
:
môi giới
mũi giùi
Những từ có chứa
"mũi giùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puncher
punch
abroach
subulate
piercer
trocar
bradawl
awl-shaped
transpierce
broached
more...
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
mũi giùi
:
Point where an attack is focussed, focus (of an attack)
+
double-blind study
:
giống double-blind procedure
+
community property
:
Tài sản chung hay tài sản cộng đồng.
+
bà cụ
:
Old lady; old woman
+
xúc xích
:
sausage