--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ác mô ni ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ác mô ni ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác mô ni ca
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mouth-organ
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
ác mô ni ca
:
Mouth-organ
+
ăn chẹt
:
To take unfair advantage oftay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhânthat cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
+
lưu hóa
:
VulcanizeLưu hóa cao suTo vulcanize rubber
+
chó chết
:
Damned (tiếng rủa)
+
sơ đẳng
:
Primary, elementary, basicTri thức sơ đẳngPrimary knowledge