lưu hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu hóa+
- Vulcanize
- Lưu hóa cao su
To vulcanize rubber
- Lưu hóa cao su
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu hóa"
- Những từ có chứa "lưu hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 543