ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác+ noun
- Crow, raven
- (cũ) The sun
- gửi trứng cho ác
to set the fox to keep the geese
- gửi trứng cho ác
+ adj
- Cruel, malicious
- Severe, fierce
- đợt rét ác
a severe cold spell
- trận đánh ác
a fierce battle
- hôm nay nắng ác
today the sun is blistering hot
- đợt rét ác
- Ripping, rattling good
- trận đá bóng ác
a ripping soccer game
- trận đá bóng ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ác"
Lượt xem: 720